|||||| Thuần Càn (乾 qián) :::::: Thuần Khôn (坤 kūn) |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún) :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng) |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū) :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng) :|:::: Địa Thủy Sư (師 shī) ::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ) |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù) ||:||| Thiên Trạch Lý (履 lǚ) |||::: Địa Thiên Thái (泰 tài) :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) |:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) :::|:: Lôi Địa Dự (豫 yù) |::||: Trạch Lôi Tùy (隨 suí) :||::| Sơn Phong Cổ (蠱 gǔ) ||:::: Địa Trạch Lâm (臨 lín) ::::|| Phong Địa Quan (觀 guān) |::|:| Hỏa Lôi Phệ Hạp (噬嗑 shì kè) |:|::| Sơn Hỏa Bí (賁 bì) :::::| Sơn Địa Bác (剝 bō) |::::: Địa Lôi Phục (復 fù) |::||| Thiên Lôi Vô Vọng (無妄 wú wàng) |||::| Sơn Thiên Đại Súc (大畜 dà chù) |::::| Sơn Lôi Di (頤 yí) :||||: Trạch Phong Đại Quá (大過 dà guò) :|::|: Thuần Khảm (坎 kǎn) |:||:| Thuần Ly (離 lý) ::|||: Trạch Sơn Hàm (咸 xián) :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng) ::|||| Thiên Sơn Độn (遯 dùn) ||||:: Lôi Thiên Đại Tráng (大壯 dà zhuàng) :::|:| Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) |:|::: Địa Hỏa Minh Di (明夷 míng yí) |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人 jiā rén) ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽 kuí) ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇 jiǎn) :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè) ||:::| Sơn Trạch Tổn (損 sǔn) |:::|| Phong Lôi Ích (益 yì) |||||: Trạch Thiên Quải (夬 guài) :||||| Thiên Phong Cấu (姤 gòu) :::||: Trạch Địa Tụy (萃 cuì) :||::: Địa Phong Thăng (升 shēng) :|:||: Trạch Thủy Khốn (困 kùn) :||:|: Thủy Phong Tỉnh (井 jǐng) |:|||: Trạch Hỏa Cách (革 gé) :|||:| Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) |::|:: Thuần Chấn (震 zhèn) ::|::| Thuần Cấn (艮 gèn) ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹 guī mèi) |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐 fēng) ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lǚ) :||:|| Thuần Tốn (巽 xùn) ||:||: Thuần Đoài (兌 duì) :|::|| Phong Thủy Hoán (渙 huàn) ||::|: Thủy Trạch Tiết (節 jié) ||::|| Phong Trạch Trung Phu (中孚 zhōng fú) ::||:: Lôi Sơn Tiểu Quá (小過 xiǎo guò) |:|:|: Thủy Hỏa Ký Tế (既濟 jì jì) :|:|:| Hỏa Thủy Vị Tế (未濟 wèi jì)
Nguồn: dantocking.com